tiếng Việt | vie-000 |
pha lẫn |
English | eng-000 | mix |
русский | rus-000 | мозаичный |
русский | rus-000 | сливать |
русский | rus-000 | смешивать |
русский | rus-000 | смешиваться |
tiếng Việt | vie-000 | chắp ghép |
tiếng Việt | vie-000 | góp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | hoà lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hòa lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hòa trộn |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
tiếng Việt | vie-000 | pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | trộn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lãn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đổ lẫn |