tiếng Việt | vie-000 |
mô hình |
English | eng-000 | clay model |
English | eng-000 | mock-up |
English | eng-000 | model |
English | eng-000 | pattern |
English | eng-000 | replica |
français | fra-000 | maquette |
français | fra-000 | modèle |
italiano | ita-000 | modellino |
italiano | ita-000 | modello |
italiano | ita-000 | plastico |
bokmål | nob-000 | modell |
русский | rus-000 | макет |
русский | rus-000 | модель |
русский | rus-000 | модельный |
русский | rus-000 | образец |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cát |
tiếng Việt | vie-000 | bản mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | hình mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | ma-két |
tiếng Việt | vie-000 | maket |
tiếng Việt | vie-000 | mô biểu |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | sa bàn |
tiếng Việt | vie-000 | vật mẫu |
𡨸儒 | vie-001 | 模形 |