| tiếng Việt | vie-000 |
| điều nhạo báng | |
| English | eng-000 | mockery |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chế giễu |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chế nhạo |
| tiếng Việt | vie-000 | lời giễu cợt |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nhạo báng |
| tiếng Việt | vie-000 | điều chế giễu |
| tiếng Việt | vie-000 | điều chế nhạo |
