tiếng Việt | vie-000 |
vật mẫu |
English | eng-000 | model |
English | eng-000 | specimen |
English | eng-000 | thing |
italiano | ita-000 | esemplare |
русский | rus-000 | модель |
русский | rus-000 | экземпляр |
tiếng Việt | vie-000 | bản mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | hình mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mô hình |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu vật |
tiếng Việt | vie-000 | thứ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu bản |