tiếng Việt | vie-000 |
vẽ kiểu |
English | eng-000 | model |
italiano | ita-000 | disegnare |
русский | rus-000 | моделирование |
русский | rus-000 | моделировать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mô hình |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nặn kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | đắp khuôn |