tiếng Việt | vie-000 |
đổi mới |
English | eng-000 | innovate |
English | eng-000 | innovation |
English | eng-000 | modernise |
English | eng-000 | modernize |
English | eng-000 | new-born |
English | eng-000 | renew |
English | eng-000 | renovate |
English | eng-000 | renovation |
français | fra-000 | innovateur |
français | fra-000 | innovation |
français | fra-000 | innover |
français | fra-000 | novateur |
français | fra-000 | rajeunir |
français | fra-000 | renouveler |
français | fra-000 | rénovateur |
français | fra-000 | rénover |
italiano | ita-000 | innovare |
italiano | ita-000 | rinnovare |
italiano | ita-000 | rinnovarsi |
italiano | ita-000 | rinverdire |
bokmål | nob-000 | fornye |
bokmål | nob-000 | fornyelse |
bokmål | nob-000 | modernisere |
bokmål | nob-000 | renovasjon |
русский | rus-000 | новаторский |
русский | rus-000 | новаторство |
русский | rus-000 | обновление |
русский | rus-000 | обновлять |
русский | rus-000 | обновляться |
русский | rus-000 | освежать |
tiếng Việt | vie-000 | canh tân |
tiếng Việt | vie-000 | cách tân |
tiếng Việt | vie-000 | cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | cải tiến |
tiếng Việt | vie-000 | cải tân |
tiếng Việt | vie-000 | hiện đại hoá |
tiếng Việt | vie-000 | hiện đại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm mới lại |
tiếng Việt | vie-000 | mới lại |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | phục hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa chửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thay mới |
tiếng Việt | vie-000 | thay mới |
tiếng Việt | vie-000 | tái tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tối tân hóa |