tiếng Việt | vie-000 |
người đổi mới |
English | eng-000 | modernizer |
English | eng-000 | renovator |
français | fra-000 | innovateur |
русский | rus-000 | новатор |
tiếng Việt | vie-000 | người canh tân |
tiếng Việt | vie-000 | người cách tân |
tiếng Việt | vie-000 | người cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | người cải tiến |
tiếng Việt | vie-000 | người hiện đại hoá |
tiếng Việt | vie-000 | người phục hồi lại |