tiếng Việt | vie-000 |
biến cải |
English | eng-000 | modificative |
français | fra-000 | changer |
français | fra-000 | réformer |
bokmål | nob-000 | omforme |
tiếng Việt | vie-000 | biến hóa |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cải đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
𡨸儒 | vie-001 | 變改 |