| tiếng Việt | vie-000 |
| chốc | |
| U+ | art-254 | 24E59 |
| English | eng-000 | impetigo |
| English | eng-000 | instant |
| English | eng-000 | moment |
| English | eng-000 | shake |
| English | eng-000 | shaken |
| English | eng-000 | while |
| français | fra-000 | bientôt |
| français | fra-000 | ecthyma |
| français | fra-000 | instant |
| français | fra-000 | moment |
| italiano | ita-000 | attimo |
| italiano | ita-000 | momento |
| bokmål | nob-000 | stund |
| русский | rus-000 | миг |
| русский | rus-000 | момент |
| русский | rus-000 | парша |
| tiếng Việt | vie-000 | chốc lát |
| tiếng Việt | vie-000 | chốc đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | giây lát |
| tiếng Việt | vie-000 | khoảnh khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | loét |
| tiếng Việt | vie-000 | lát |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | một thoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | nháy mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sài đầu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𤹙 |
