tiếng Việt | vie-000 |
thời gian ngắn |
English | eng-000 | momentariness |
English | eng-000 | short-time |
English | eng-000 | snatch |
English | eng-000 | spell |
tiếng Việt | vie-000 | một lát |
tiếng Việt | vie-000 | một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính tạm thời |