tiếng Việt | vie-000 |
không lâu |
English | eng-000 | ephemeral |
English | eng-000 | momentary |
English | eng-000 | unretentive |
français | fra-000 | guère |
русский | rus-000 | кратковременный |
русский | rus-000 | недавно |
русский | rus-000 | недалекий |
русский | rus-000 | недолгий |
русский | rus-000 | недолго |
русский | rus-000 | недолговечный |
русский | rus-000 | ненадолго |
русский | rus-000 | непродолжительный |
tiếng Việt | vie-000 | chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | chốc lát |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần đây |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không dai |
tiếng Việt | vie-000 | không xa |
tiếng Việt | vie-000 | mới |
tiếng Việt | vie-000 | mới đây |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn ngủi |
tiếng Việt | vie-000 | ngủi |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | ít |