tiếng Việt | vie-000 |
thằng nhóc |
English | eng-000 | monkey |
English | eng-000 | nipper |
English | eng-000 | urchin |
français | fra-000 | bambin |
français | fra-000 | crapaud |
français | fra-000 | moucheron |
русский | rus-000 | юнец |
tiếng Việt | vie-000 | chú bé |
tiếng Việt | vie-000 | thằng lỏi con |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nh i ranh |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhãi |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ranh |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ranh con |