| tiếng Việt | vie-000 |
| giữ độc quyền | |
| Universal Networking Language | art-253 | monopolize(icl>control>do,agt>thing,obj>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | monopolize(icl>have>do,agt>thing,obj>thing) |
| English | eng-000 | monopolise |
| English | eng-000 | monopolize |
| français | fra-000 | monopoliser |
| italiano | ita-000 | monopolizzare |
| русский | rus-000 | монополизация |
| русский | rus-000 | монополизировать |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm độc quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | lũng đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | độc quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | độc quyền hóa |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | memonopoli |
