tiếng Việt | vie-000 |
đơn âm |
Universal Networking Language | art-253 | monosyllabic(icl>adj) |
English | eng-000 | monosyllabic |
français | fra-000 | monosyllabique |
italiano | ita-000 | monosillabico |
русский | rus-000 | односложный |
tiếng Việt | vie-000 | một âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đơn âm tiết |
𡨸儒 | vie-001 | 單音 |