English | eng-000 |
mopishness |
ελληνικά | ell-000 | κατήφεια |
English | eng-000 | dejection |
English | eng-000 | dumps |
English | eng-000 | gloom |
English | eng-000 | gloominess |
English | eng-000 | moodiness |
English | eng-000 | pensiveness |
اردو | urd-000 | دل گیری |
اردو | urd-000 | مردہ دلی |
اردو | urd-000 | پژ مردگی |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái thẫn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ủ r |