PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhặt nhạnh
Universal Networking Languageart-253glean(icl>gather>do,agt>thing,obj>thing,plc>thing)
Englisheng-000clear away
Englisheng-000clear up
Englisheng-000glean
Englisheng-000mopping-up
françaisfra-000glaner
françaisfra-000grappiller
françaisfra-000ramasser
italianoita-000raccattare
русскийrus-000наскрести
русскийrus-000подбирать
españolspa-000espigar
tiếng Việtvie-000bòn góp
tiếng Việtvie-000bòn mót
tiếng Việtvie-000bòn nhặt
tiếng Việtvie-000nhặt
tiếng Việtvie-000thu dọn
tiếng Việtvie-000thu nhạnh
tiếng Việtvie-000thu nhặt
tiếng Việtvie-000vơ vét
Bahasa Malaysiazsm-000memungut


PanLex

PanLex-PanLinx