tiếng Việt | vie-000 |
phẩm hạnh |
English | eng-000 | abearance |
English | eng-000 | behaviour |
English | eng-000 | conduct |
English | eng-000 | dignity |
English | eng-000 | moral |
English | eng-000 | moralistic |
English | eng-000 | morality |
français | fra-000 | moralité |
français | fra-000 | valeur morale |
bokmål | nob-000 | atferd |
bokmål | nob-000 | moral |
bokmål | nob-000 | verdighet |
русский | rus-000 | добродетель |
русский | rus-000 | нравственность |
русский | rus-000 | поведение |
tiếng Việt | vie-000 | cách cư xử |
tiếng Việt | vie-000 | hành vi |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhân phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm cách |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm giá |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | đức |
tiếng Việt | vie-000 | đức hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính |
𡨸儒 | vie-001 | 行品 |