tiếng Việt | vie-000 |
dài lê thê |
English | eng-000 | mortal |
русский | rus-000 | влачиться |
русский | rus-000 | канительный |
русский | rus-000 | тягучий |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | dằng dây |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |