PanLinx

tiếng Việtvie-000
thế nợ
Englisheng-000mortgagee
italianoita-000ipotecare
bokmålnob-000pant
bokmålnob-000pantsette
tiếng Việtvie-000cầm cố
tiếng Việtvie-000cầm đồ
tiếng Việtvie-000sự cầm
tiếng Việtvie-000thế
tiếng Việtvie-000để áp


PanLex

PanLex-PanLinx