tiếng Việt | vie-000 |
im lìm |
English | eng-000 | dormart |
English | eng-000 | motionless |
English | eng-000 | quiescent |
English | eng-000 | quiet |
français | fra-000 | dormir |
français | fra-000 | en silence |
français | fra-000 | se figer |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | im lặng |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | không động dậy |
tiếng Việt | vie-000 | lặng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | yên lặng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng im |