tiếng Việt | vie-000 |
không hợp thời trang |
English | eng-000 | mouldy |
English | eng-000 | old hat |
English | eng-000 | old-fashioned |
English | eng-000 | unfashionable |
русский | rus-000 | старомодный |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cổ |
tiếng Việt | vie-000 | lối cũ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | mốt cũ |