tiếng Việt | vie-000 |
cắm vào |
English | eng-000 | mount |
English | eng-000 | put |
français | fra-000 | implanter |
français | fra-000 | se planter |
italiano | ita-000 | piantarsi |
русский | rus-000 | вонзаться |
русский | rus-000 | впиваться |
русский | rus-000 | засесть |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | chọc vào |
tiếng Việt | vie-000 | dán vào |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | lắp táp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đâm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khung |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |