tiếng Việt | vie-000 |
làm chuyển động |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | stir |
français | fra-000 | actionner |
français | fra-000 | mobiliser |
français | fra-000 | mouvoir |
italiano | ita-000 | azionare |
italiano | ita-000 | muovere |
русский | rus-000 | пошевелить |
tiếng Việt | vie-000 | cho chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | lay |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm lay động |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | quấy |
tiếng Việt | vie-000 | động đậy |