tiếng Việt | vie-000 |
nhấc |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | pick up |
français | fra-000 | décrocher |
français | fra-000 | lever |
français | fra-000 | soulever |
bahasa Indonesia | ind-000 | angkat |
bahasa Indonesia | ind-000 | mengangkat |
Nederlands | nld-000 | opnemen |
polski | pol-000 | odebrać |
русский | rus-000 | снять трубку |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc máy |
tiếng Việt | vie-000 | quấy |