tiếng Việt | vie-000 |
bĩu môi |
English | eng-000 | curl up one’s lips |
English | eng-000 | mow |
English | eng-000 | pout |
English | eng-000 | poutingly |
English | eng-000 | purse one’s lips |
italiano | ita-000 | imbronciarsi |
русский | rus-000 | кривиться |
русский | rus-000 | надуться |
tiếng Việt | vie-000 | , губах |
tiếng Việt | vie-000 | chừ bự mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cong môi |
tiếng Việt | vie-000 | giận quạu mặt lại |
tiếng Việt | vie-000 | hờn dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | méo miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | trề môi |
tiếng Việt | vie-000 | vênh môi |