tiếng Việt | vie-000 |
tạp chất |
English | eng-000 | bastard |
English | eng-000 | extraneous matter |
English | eng-000 | muck |
français | fra-000 | corps |
français | fra-000 | impuretés |
français | fra-000 | étrangers |
русский | rus-000 | примесь |
tiếng Việt | vie-000 | chất hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chất pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | chất pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | chất tạp |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn tạp |
𡨸儒 | vie-001 | 雜質 |