tiếng Việt | vie-000 |
nhân lên |
English | eng-000 | multiplicative |
English | eng-000 | multiply |
italiano | ita-000 | moltiplicare |
bokmål | nob-000 | gange |
bokmål | nob-000 | multiplisere |
русский | rus-000 | множить |
русский | rus-000 | перемножать |
tiếng Việt | vie-000 | gấp lên nhiều lần |
tiếng Việt | vie-000 | làm bội lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhơn lên |
tiếng Việt | vie-000 | tăng gấp bội |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |