PanLinx

tiếng Việtvie-000
sinh sôi nảy nở
Englisheng-000multiply
Englisheng-000propagate
françaisfra-000peupler
françaisfra-000se propager
русскийrus-000плодить
русскийrus-000плодиться
русскийrus-000разводиться
русскийrus-000размножаться
русскийrus-000размножение
русскийrus-000расплодиться
русскийrus-000умножаться
русскийrus-000умножение
tiếng Việtvie-000nhân giống
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000sinh ra
tiếng Việtvie-000sinh ra nhiều
tiếng Việtvie-000sinh sản
tiếng Việtvie-000sinh đẻ
tiếng Việtvie-000tăng lên
tiếng Việtvie-000tăng lên nhiều lần
tiếng Việtvie-000tăng thêm
tiếng Việtvie-000được tăng lên
tiếng Việtvie-000đẻ


PanLex

PanLex-PanLinx