tiếng Việt | vie-000 |
làm héo |
English | eng-000 | mummify |
English | eng-000 | sear |
English | eng-000 | wilt |
English | eng-000 | wither |
français | fra-000 | faner |
français | fra-000 | flétrir |
français | fra-000 | griller |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm quắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm teo |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn úa |