tiếng Việt | vie-000 |
hồ bột |
English | eng-000 | mush |
English | eng-000 | paste |
français | fra-000 | amidonner |
français | fra-000 | empeser |
français | fra-000 | empesé |
français | fra-000 | empois |
italiano | ita-000 | inamidare |
bokmål | nob-000 | stivelse |
tiếng Việt | vie-000 | bột nhâo |
tiếng Việt | vie-000 | bột nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | chất đặc sệt |
tiếng Việt | vie-000 | phết hồ |