| tiếng Việt | vie-000 |
| bừa bộn | |
| English | eng-000 | littering |
| English | eng-000 | lying about disorderly |
| English | eng-000 | mussy |
| français | fra-000 | désordonné |
| français | fra-000 | en désordre |
| français | fra-000 | en vrac |
| français | fra-000 | pêle-mêle |
| italiano | ita-000 | disordinato |
| русский | rus-000 | беспорядок |
| русский | rus-000 | беспорядочный |
| русский | rus-000 | беспутный |
| русский | rus-000 | разбросанный |
| русский | rus-000 | разгром |
| tiếng Việt | vie-000 | bát nháo |
| tiếng Việt | vie-000 | bề bộn |
| tiếng Việt | vie-000 | bứa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn lọan |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | mất trận tự |
| tiếng Việt | vie-000 | mất trật tự |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổn ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | vô trật tự |
