tiếng Việt | vie-000 |
sự lặng thinh |
English | eng-000 | muteness |
English | eng-000 | mutism |
English | eng-000 | silence |
English | eng-000 | speechlessness |
italiano | ita-000 | silenzio |
tiếng Việt | vie-000 | sự câm |
tiếng Việt | vie-000 | sự im lặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nói được |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nín lặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thầm lặng |