tiếng Việt | vie-000 |
xẻo |
U+ | art-254 | 521F |
普通话 | cmn-000 | 刟 |
國語 | cmn-001 | 刟 |
Hànyǔ | cmn-003 | jū |
English | eng-000 | mutilate |
français | fra-000 | couper |
français | fra-000 | découper |
français | fra-000 | lever |
日本語 | jpn-000 | 刟 |
Nihongo | jpn-001 | chou |
Nihongo | jpn-001 | tatsu |
русский | rus-000 | обрезать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm què |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | vạc |
𡨸儒 | vie-001 | 刟 |
廣東話 | yue-000 | 刟 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | diu1 |
广东话 | yue-004 | 刟 |