tiếng Việt | vie-000 |
sự tổn thương |
English | eng-000 | mutilation |
English | eng-000 | shock |
italiano | ita-000 | lesione |
italiano | ita-000 | trauma |
tiếng Việt | vie-000 | sự buồn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm què |
tiếng Việt | vie-000 | sự xáo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | vết thương |