tiếng Việt | vie-000 |
lẫn nhau |
English | eng-000 | mutual |
English | eng-000 | mutually |
English | eng-000 | reciprocal |
français | fra-000 | mutuel |
français | fra-000 | mutuellement |
français | fra-000 | réciproque |
français | fra-000 | réciproquement |
italiano | ita-000 | a vicenda |
italiano | ita-000 | mutuo |
italiano | ita-000 | reciprocamente |
italiano | ita-000 | reciproco |
italiano | ita-000 | scambievolmente |
italiano | ita-000 | vicendevolmente |
bokmål | nob-000 | gjensidig |
bokmål | nob-000 | hverandre |
bokmål | nob-000 | innbyrdes |
русский | rus-000 | взаимный |
русский | rus-000 | обоюдный |
tiếng Việt | vie-000 | có đi có lại |
tiếng Việt | vie-000 | cả hai bên |
tiếng Việt | vie-000 | cả đôi bên |
tiếng Việt | vie-000 | hỗ tương |
tiếng Việt | vie-000 | qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | tương can |
tiếng Việt | vie-000 | tương hỗ |