| tiếng Việt | vie-000 |
| trụi | |
| English | eng-000 | naked |
| français | fra-000 | chauve |
| français | fra-000 | dénudé |
| français | fra-000 | dépouillé |
| français | fra-000 | nu |
| français | fra-000 | pelé |
| italiano | ita-000 | nudo |
| italiano | ita-000 | privo |
| bokmål | nob-000 | naken |
| русский | rus-000 | дочиста |
| русский | rus-000 | нагой |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | hết |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | không có |
| tiếng Việt | vie-000 | rỗng không |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | trần trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | trọc |
