PanLinx
tiếng Việt
vie-000
làm chỉ điểm
English
eng-000
nark
English
eng-000
squeak
English
eng-000
stool
tiếng Việt
vie-000
làm cò mồi
tiếng Việt
vie-000
làm mật thám
tiếng Việt
vie-000
mách lẻo
PanLex