PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cửa sông hẹp
English
eng-000
narrow
tiếng Việt
vie-000
cửa biển hẹp
tiếng Việt
vie-000
hẽm núi
tiếng Việt
vie-000
khúc sông hẹp
tiếng Việt
vie-000
đoạn đường phố hẹp
PanLex