| tiếng Việt | vie-000 |
| thu hẹp | |
| English | eng-000 | narrow |
| English | eng-000 | restrict |
| English | eng-000 | restrictive |
| français | fra-000 | resserrer |
| français | fra-000 | restreindre |
| français | fra-000 | restrictif |
| français | fra-000 | réduire |
| italiano | ita-000 | restringere |
| italiano | ita-000 | restrittivo |
| italiano | ita-000 | ristretto |
| bokmål | nob-000 | innskrenke |
| bokmål | nob-000 | minske |
| bokmål | nob-000 | reduksjon |
| bokmål | nob-000 | redusere |
| русский | rus-000 | замкнутый |
| русский | rus-000 | свертывание |
| русский | rus-000 | свертывать |
| русский | rus-000 | свертываться |
| русский | rus-000 | сужение |
| русский | rus-000 | суживать |
| русский | rus-000 | суживаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | co hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | co lại |
| tiếng Việt | vie-000 | có hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt xén |
| tiếng Việt | vie-000 | eo lại |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi |
| tiếng Việt | vie-000 | hẹp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hẹp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | rút hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | rút lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | thu bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | thu ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | thành hẹp hòi |
