PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nói giọng mũi
English
eng-000
nasalise
English
eng-000
nasalize
English
eng-000
snuffle
English
eng-000
twang
русский
rus-000
гнусавить
tiếng Việt
vie-000
mũi hoá
tiếng Việt
vie-000
đọc giọng mũi
PanLex