tiếng Việt | vie-000 |
dâm ô |
English | eng-000 | lend |
English | eng-000 | nasty |
English | eng-000 | obscence |
English | eng-000 | salacious |
English | eng-000 | sexily |
English | eng-000 | smutty |
English | eng-000 | unchaste |
English | eng-000 | uncle |
English | eng-000 | wanton |
français | fra-000 | concupiscent |
français | fra-000 | libidineux |
français | fra-000 | luxurieux |
français | fra-000 | sensuel |
bokmål | nob-000 | sanselig |
bokmål | nob-000 | svin |
bokmål | nob-000 | svineri |
русский | rus-000 | похотливый |
русский | rus-000 | похоть |
русский | rus-000 | разврат |
русский | rus-000 | развратный |
русский | rus-000 | распутный |
русский | rus-000 | распушенность |
tiếng Việt | vie-000 | bê tha |
tiếng Việt | vie-000 | bất chính |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | dâm dật |
tiếng Việt | vie-000 | dâm dục |
tiếng Việt | vie-000 | dâm đãng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | người bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | phóng lãng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | sắc dục |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tà dâm |
tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu |
tiếng Việt | vie-000 | vật dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | ô trọc |
𡨸儒 | vie-001 | 淫污 |