| tiếng Việt | vie-000 |
| đỏm dáng | |
| English | eng-000 | coquettishly |
| English | eng-000 | natty |
| English | eng-000 | skittish |
| English | eng-000 | smug |
| English | eng-000 | spruce |
| English | eng-000 | well - groomed |
| français | fra-000 | coquet |
| français | fra-000 | coquette |
| français | fra-000 | fringant |
| français | fra-000 | pimpant |
| русский | rus-000 | кокетливый |
| русский | rus-000 | нарядный |
| русский | rus-000 | франтовской |
| русский | rus-000 | щеголеватый |
| русский | rus-000 | щегольской |
| tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
| tiếng Việt | vie-000 | bảnh choẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | diện |
| tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
| tiếng Việt | vie-000 | lẳng lơ |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | xôm |
| tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | điệu hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏm đang |
