tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa tự nhiên |
English | eng-000 | naturalism |
English | eng-000 | naturalistic |
français | fra-000 | naturalisme |
русский | rus-000 | натурализм |
русский | rus-000 | натуралистический |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tự nhiên |