PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự buồn nôn
Englisheng-000nausea
Englisheng-000qualm
Englisheng-000qualmishness
Englisheng-000queasiness
Englisheng-000sickness
françaisfra-000haut-le-coeur
françaisfra-000nausée
italianoita-000conato
italianoita-000nausea
bokmålnob-000kvalme
tiếng Việtvie-000muốn mửa
tiếng Việtvie-000muốn ói
tiếng Việtvie-000sự buồn mửa
tiếng Việtvie-000sự lộn mửa
tiếng Việtvie-000sự lợm giọng
tiếng Việtvie-000sự nôn mửa
tiếng Việtvie-000sự nôn nao


PanLex

PanLex-PanLinx