tiếng Việt | vie-000 |
lộn mửa |
English | eng-000 | nauseate |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
français | fra-000 | nauséabond |
français | fra-000 | écoeurant |
tiếng Việt | vie-000 | buồn nôn |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | phát tức |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn nộ |