tiếng Việt | vie-000 |
đi biển |
English | eng-000 | navigate |
English | eng-000 | ocean-going |
English | eng-000 | seagoing |
français | fra-000 | navigant |
français | fra-000 | naviguer |
italiano | ita-000 | navigante |
italiano | ita-000 | navigare |
русский | rus-000 | мореплавание |
русский | rus-000 | мореходный |
русский | rus-000 | мореходство |
tiếng Việt | vie-000 | bay |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | vượt biển |
tiếng Việt | vie-000 | đi sông |