tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa quốc xã |
Universal Networking Language | art-253 | nazism(icl>fascism>thing) |
English | eng-000 | nazism |
français | fra-000 | national-socialisme |
français | fra-000 | nazisme |
bokmål | nob-000 | nazisme |
русский | rus-000 | нацизм |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Na-di |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào quốc xã |