PanLinx

tiếng Việtvie-000
xuống thấp
Englisheng-000neap
Englisheng-000neap-tide
Englisheng-000sank
Englisheng-000sink
Englisheng-000sunk
italianoita-000abbasso
italianoita-000diminuire
русскийrus-000снижаться
русскийrus-000снижение
tiếng Việtvie-000bớt
tiếng Việtvie-000cụt
tiếng Việtvie-000giảm đi
tiếng Việtvie-000hạ thấp
tiếng Việtvie-000hạ xuống
tiếng Việtvie-000lún xuống
tiếng Việtvie-000lắng xuống
tiếng Việtvie-000mất dần
tiếng Việtvie-000xuống


PanLex

PanLex-PanLinx