tiếng Việt | vie-000 |
tơ nhân tạo |
English | eng-000 | near-silk |
English | eng-000 | rayon |
français | fra-000 | rayonne |
italiano | ita-000 | seta artificiale |
русский | rus-000 | вискоза |
русский | rus-000 | вискозный |
русский | rus-000 | штапельный |
tiếng Việt | vie-000 | lụa nhân tạo |
tiếng Việt | vie-000 | viscô |
tiếng Việt | vie-000 | vitcô |
tiếng Việt | vie-000 | xơ nhân tạo |