PanLinx
tiếng Việt
vie-000
trâu bò
English
eng-000
cattle
English
eng-000
neat
français
fra-000
bovidés
français
fra-000
gros bétail
italiano
ita-000
bovino
tiếng Việt
vie-000
loài bò
tiếng Việt
vie-000
thú nuôi
PanLex